Có 3 kết quả:

破事 pò shì ㄆㄛˋ ㄕˋ迫視 pò shì ㄆㄛˋ ㄕˋ迫视 pò shì ㄆㄛˋ ㄕˋ

1/3

pò shì ㄆㄛˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trivial matter
(2) trifle
(3) annoying thing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stare at
(2) to watch intently

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stare at
(2) to watch intently

Bình luận 0