Có 3 kết quả:
破事 pò shì ㄆㄛˋ ㄕˋ • 迫視 pò shì ㄆㄛˋ ㄕˋ • 迫视 pò shì ㄆㄛˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trivial matter
(2) trifle
(3) annoying thing
(2) trifle
(3) annoying thing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stare at
(2) to watch intently
(2) to watch intently
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stare at
(2) to watch intently
(2) to watch intently
Bình luận 0